Tìm nội dung trên Blog

Monday, December 18, 2017

Thông số kỹ thuật của MS Project

ĐTC - Thông số kỹ thuật của MS Project

Thông số kỹ thuật của MS Project

Có thể chúng ta đã dùng MS Project nhiều nhưng ít người để ý đến thông số kỹ thuật của nó. Trong bài viết này ĐTC sẽ chia sẻ nó với bạn. 
Các đặc điểm sau đây được hỗ trợ cho Ms Project 2013 và Project 2016, mặc dù giới hạn thực tế và tốc độ thực hiện phụ thuộc vào cấu hình máy tính của bạn.

Lưu ý: Lỗi vượt quá bộ nhớ (Out of memory) có thể xảy ra trước khi bạn đạt đến giới hạn được liệt kê.


Các thuộc tính
Giới hạn tối đa
Ghi chú
Số tài nguyên trên mỗi dự án
700,000
Resources per project
Số lượng tài nguyên gán tối đa
60,000,000 units or 6,000,000,000%
Resource units per assignment

100
Resource availability dates
Số công tác trong mỗi dự án
400,000
Tasks per project
Quan hệ phụ thuộc giữa các công tác
Không giới hạn
Task dependencies per project
Công tác đứng trước mỗi công tác
50,000
Predecessors per task
Công tác đứng sau mỗi công tác
50,000
Successors per task
Mức độ phân cấp công tác
65,535
Outline levels per project
Số dự án kết hợp
998
Consolidated projects
Số file dự án mở trên mỗi dự án kết hợp
998
Open project files per consolidated project
Số file được liên kết đến một tài nguyên đơn lẻ
997
(That is, the maximum number of open project files, minus 1 for the resource pool itself.)
Sharer files connected to a single resource pool
Số cửa sổ được mở
50
Open windows
Lịch làm việc cơ sở
Tested to 30,000+
Base calendars
Số ngày nghỉ đặc thù trên mỗi lịch
Testing was able to add more than 15,000 exceptions to a base calendar.
Calendar exceptions per calendar
Bảng giá tài nguyên
5 bảng giá trên 1 tài nguyên
Rate tables to support varying pay scales and rates
Số mức giá thay đổi của một tài nguyên
25
Variable rates per rate table to support rate increases and decreases

999,999,999,999.99
Cost value in a currency field
Số công
1,666,666,666 hours
Work value
Giá trị tài nguyên dạng work được gán tối đa
999,999,999 giờ
Assignment work values for work assignments
Gia trị tài nguyên dạng vật tư không cố định
999,999,999 đơn vị
Assignment work values for variable material assignments
Giá trị tài nguyên dạng vật tư cố định
60,000,000 đơn vị
Assignment work values for fixed material assignments
Định dạng ô tùy chỉnh
64,000
Custom cell formats
Tỷ lệ in ấn
10%-500%
Print scaling adjustment range percentage
Số dòng tiêu đề trang in header
5 dòng
Page header text
Số dòng tiêu đề trang in footer
3 dòng
Page footer text
Số dòng tiêu để ghi chú
3 dòng
Page legend text
Bề rộng dòng chú giải
5 inches (12.7 cm)
Page legend text box width
Số lượng lọc trên mỗi bộ lọc
40
Filter tests per filter
Số lượng lọc trên mỗi Autofilter
2 trên mỗi cột
Filter tests per AutoFilter
Ngày tính toán sớm nhất có thể của lịch
Ngày 01/01/1984
Earliest date allowed for calculation
Ngày tính toán muộn nhất có thể của lịch
Ngày 31/12/2149
Latest date allowed for calculation
Số lựa chọn không liên tục trong 1 khung nhìn
10
Discontinuous selections in a sheet view
Số dự án cơ sở
11
Baselines
Số ký tự trên 1 trường text
255
Characters in a text field
Số ký tự trong 1 trường phân cấp
255
Characters in an outline code field
Giá trị và ký tự trong trường Giá trị đa tài nguyên của doanh nghiệp (ERMV)
255 giá trị, hay 255 ký tự
Values and characters in an Enterprise Resource Multi-Value (ERMV) field
Gia trị của mỗi trường dữ liệu số
9,999,999,999,999.99
Value in a number field


Google Account Video Purchases Việt Nam

0 nhận xét:

Post a Comment

Gửi câu hỏi cho ĐTC

Name

Email *

Message *

LẮP CAMERA VÀO NGAY GROUP